paster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paster.
Từ điển Anh Việt
paster
* danh từ
máy dán
thợ dán nhãn hàng hoá
băng dính
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paster
* kỹ thuật
băng dính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paster
a workman who pastes
Similar:
gummed label: an adhesive label
Synonyms: sticker