pastel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pastel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pastel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pastel.

Từ điển Anh Việt

  • pastel

    /pæs'tel/

    * danh từ

    (thực vật học) cây tùng lam

    màu tùng lam

    (nghệ thuật) màu phấn; bức tranh màu phấn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pastel

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phẩm màu

    hóa học & vật liệu:

    phấn màu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pastel

    any of various pale or light colors

    lacking in body or vigor

    faded pastel charms of the naive music

    delicate and pale in color

    pastel pink