pashtun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pashtun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pashtun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pashtun.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pashtun

    Similar:

    pathan: a member of the mountain people living in the eastern regions of Afghanistan

    Pathans are the predominant ethnic group in Afghanistan

    Synonyms: Pushtun, Pashtoon

    pathan: an ethnic minority speaking Pashto and living in northwestern Pakistan and southeastern Afghanistan

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).