pashm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pashm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pashm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pashm.

Từ điển Anh Việt

  • pashm

    /'pæʃm/

    * danh từ

    lớp lông đệm (của loài dê Tây tạng để làm khăn quàng)