paseo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paseo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paseo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paseo.

Từ điển Anh Việt

  • paseo

    * danh từ

    việc các người đấu bò dõng dạc bước vào trường đấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paseo

    Similar:

    walk: a path set aside for walking

    after the blizzard he shoveled the front walk

    Synonyms: walkway