pasch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pasch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pasch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pasch.

Từ điển Anh Việt

  • pasch

    * danh từ

    lễ Quá hải (Do thái)

    lễ Phục sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pasch

    the Jewish feast of the Passover

    Synonyms: Pascha

    the Christian festival of Easter

    Synonyms: Pascha