paschal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paschal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paschal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paschal.

Từ điển Anh Việt

  • paschal

    /'pɑ:skəl/

    * tính từ

    (tôn giáo) (thuộc) lễ Quá hải (của người Do thái)

    (thuộc) lễ Phục sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paschal

    of or relating to Passover or Easter

    paschal lamb