pascha nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pascha nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pascha giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pascha.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pascha

    Similar:

    pasch: the Jewish feast of the Passover

    pasch: the Christian festival of Easter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).