px nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
px nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm px giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của px.
Từ điển Anh Việt
px
* danh từ
của Post Exchange trạm bán hàng cho quân đội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
px
Similar:
post exchange: a commissary on a United States Army post