post exchange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

post exchange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm post exchange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của post exchange.

Từ điển Anh Việt

  • post exchange

    /'poustiks'tʃeindʤ/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((viết tắt) P.X.) trạm bán hàng cho quân đội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • post exchange

    a commissary on a United States Army post

    Synonyms: PX