post exchange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
post exchange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm post exchange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của post exchange.
Từ điển Anh Việt
post exchange
/'poustiks'tʃeindʤ/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((viết tắt) P.X.) trạm bán hàng cho quân đội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
post exchange
a commissary on a United States Army post
Synonyms: PX
Từ liên quan
- post
- postal
- posted
- poster
- postum
- post-it
- postage
- postbag
- postbox
- postdoc
- postern
- postfix
- posting
- postman
- posture
- postwar
- post doc
- post hoc
- post oak
- post-bag
- post-box
- post-boy
- post-war
- postally
- postanal
- postcard
- postcava
- postcode
- postdate
- postedit
- posthole
- postiche
- postlude
- postmark
- postoral
- postpaid
- postpone
- postpose
- postural
- posturer
- post boat
- post book
- post byte
- post card
- post date
- post free
- post hole
- post horn
- post mark
- post paid