posted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

posted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm posted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của posted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • posted

    publicly announced

    the posted speed limit

    Similar:

    post: affix in a public place or for public notice

    post a warning

    post: publicize with, or as if with, a poster

    I'll post the news on the bulletin board

    post: assign to a post; put into a post

    The newspaper posted him in Timbuktu

    station: assign to a station

    Synonyms: post, send, place

    post: display, as of records in sports games

    post: enter on a public list

    post: transfer (entries) from one account book to another

    Synonyms: carry

    post: ride Western style and bob up and down in the saddle in rhythm with a horse's trotting gait

    stake: mark with a stake

    stake out the path

    Synonyms: post

    post: place so as to be noticed

    post a sign

    post a warning at the dump

    Synonyms: put up

    mail: cause to be directed or transmitted to another place

    send me your latest results

    I'll mail you the paper when it's written

    Synonyms: post, send

    post: mark or expose as infamous

    She was branded a loose woman

    Synonyms: brand

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).