posturer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
posturer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm posturer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của posturer.
Từ điển Anh Việt
posturer
xem posture
Từ điển Anh Anh - Wordnet
posturer
someone who behaves in a manner calculated to impress or mislead others