post hoc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
post hoc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm post hoc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của post hoc.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
post hoc
the logical fallacy of believing that temporal succession implies a causal relation
Synonyms: post hoc ergo propter hoc
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- post
- postal
- posted
- poster
- postum
- post-it
- postage
- postbag
- postbox
- postdoc
- postern
- postfix
- posting
- postman
- posture
- postwar
- post doc
- post hoc
- post oak
- post-bag
- post-box
- post-boy
- post-war
- postally
- postanal
- postcard
- postcava
- postcode
- postdate
- postedit
- posthole
- postiche
- postlude
- postmark
- postoral
- postpaid
- postpone
- postpose
- postural
- posturer
- post boat
- post book
- post byte
- post card
- post date
- post free
- post hole
- post horn
- post mark
- post paid