post hoc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

post hoc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm post hoc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của post hoc.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • post hoc

    the logical fallacy of believing that temporal succession implies a causal relation

    Synonyms: post hoc ergo propter hoc

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).