postmark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
postmark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm postmark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của postmark.
Từ điển Anh Việt
postmark
/'poustmɑ:k/
* danh từ
dấu bưu điện
* ngoại động từ
đóng dấu bưu điện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
postmark
* kinh tế
dấu bưu điện
* kỹ thuật
dấu bưu điện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
postmark
a cancellation mark stamped on mail by postal officials; indicates the post office and date of mailing
stamp with a postmark to indicate date and time of mailing
Synonyms: frank