postural nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

postural nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm postural giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của postural.

Từ điển Anh Việt

  • postural

    xem posture

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • postural

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc tư thế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • postural

    of or relating to or involving posture

    postural exercises