postural hypotension nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

postural hypotension nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm postural hypotension giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của postural hypotension.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • postural hypotension

    Similar:

    orthostatic hypotension: low blood pressure occurring in some people when they stand up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).