post hole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
post hole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm post hole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của post hole.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
post hole
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
lỗ khoan (thăm dò) cấu tạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
post hole
Similar:
posthole: a hole dug in the ground to hold a fence post
Từ liên quan
- post
- postal
- posted
- poster
- postum
- post-it
- postage
- postbag
- postbox
- postdoc
- postern
- postfix
- posting
- postman
- posture
- postwar
- post doc
- post hoc
- post oak
- post-bag
- post-box
- post-boy
- post-war
- postally
- postanal
- postcard
- postcava
- postcode
- postdate
- postedit
- posthole
- postiche
- postlude
- postmark
- postoral
- postpaid
- postpone
- postpose
- postural
- posturer
- post boat
- post book
- post byte
- post card
- post date
- post free
- post hole
- post horn
- post mark
- post paid