post doc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
post doc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm post doc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của post doc.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
post doc
Similar:
postdoctoral: a grant that funds postdoctoral study or research
Synonyms: postdoc
postdoc: a scholar or researcher who is involved in academic study beyond the level of a doctoral degree
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- post
- postal
- posted
- poster
- postum
- post-it
- postage
- postbag
- postbox
- postdoc
- postern
- postfix
- posting
- postman
- posture
- postwar
- post doc
- post hoc
- post oak
- post-bag
- post-box
- post-boy
- post-war
- postally
- postanal
- postcard
- postcava
- postcode
- postdate
- postedit
- posthole
- postiche
- postlude
- postmark
- postoral
- postpaid
- postpone
- postpose
- postural
- posturer
- post boat
- post book
- post byte
- post card
- post date
- post free
- post hole
- post horn
- post mark
- post paid