posthole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
posthole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm posthole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của posthole.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
posthole
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
giếng không sâu
xây dựng:
lỗ trụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
posthole
a hole dug in the ground to hold a fence post
Synonyms: post hole