pt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pt.
Từ điển Anh Việt
pt
* danh từ
số nhiều pts
(PT) (viết tắt) của physical training sự rèn luyện thân thể
do PT
thực hành rèn luyện thân thể
(Pt) (viết tắt) của part phần
Pt 2
phần 2
(số nhiều) (viết tắt) của pint panh (0, 57 lít ở Anh, 0, 47 lít ở Mỹ)
(số nhiều) (viết tắt) của point điểm
10 pts
10 điểm
(Pt) (viết tắt) của port cảng (nhất là trên bản đồ)
Pt Saigon
cảng Sài gòn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pt
Similar:
platinum: a heavy precious metallic element; grey-white and resistant to corroding; occurs in some nickel and copper ores and is also found native in some deposits
Synonyms: atomic number 78
Từ liên quan
- pt
- pta
- pte
- pto
- ptah
- ptsd
- pter-
- ptyas
- ptboat
- pteris
- ptero-
- ptisan
- ptosis
- ptotic
- pt boat
- pterins
- pterion
- pteroid
- pterois
- pteryla
- ptloris
- ptolemy
- ptomain
- ptyalin
- pteretis
- pteropod
- pteropus
- pterygia
- pterylae
- ptilosis
- ptomaine
- ptyalise
- ptyalism
- ptyalith
- ptyalize
- ptarmigan
- pteridium
- pteriidae
- pterocarp
- pterocles
- pterosaur
- pterygial
- pterygiod
- pterygium
- pterygota
- pterygote
- ptolemaic
- ptolemy i
- pternalgia
- pternohyla