pt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pt.

Từ điển Anh Việt

  • pt

    * danh từ

    số nhiều pts

    (PT) (viết tắt) của physical training sự rèn luyện thân thể

    do PT

    thực hành rèn luyện thân thể

    (Pt) (viết tắt) của part phần

    Pt 2

    phần 2

    (số nhiều) (viết tắt) của pint panh (0, 57 lít ở Anh, 0, 47 lít ở Mỹ)

    (số nhiều) (viết tắt) của point điểm

    10 pts

    10 điểm

    (Pt) (viết tắt) của port cảng (nhất là trên bản đồ)

    Pt Saigon

    cảng Sài gòn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pt

    Similar:

    platinum: a heavy precious metallic element; grey-white and resistant to corroding; occurs in some nickel and copper ores and is also found native in some deposits

    Synonyms: atomic number 78