pto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pto.

Từ điển Anh Việt

  • pto

    * danh từ

    (PTO) hoặc (pto) của please turn over xin giở sang trang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pto

    Similar:

    power takeoff: a device that transfers power from an engine (as in a tractor or other motor vehicle) to another piece of equipment (as to a pump or jackhammer)