ptomaine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ptomaine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ptomaine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ptomaine.

Từ điển Anh Việt

  • ptomaine

    /'toumein/

    * danh từ

    (hoá học) Ptomain

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ptomaine

    any of various amines (such as putrescine or cadaverine) formed by the action of putrefactive bacteria

    Synonyms: ptomain

    a term for food poisoning that is no longer in scientific use; food poisoning was once thought to be caused by ingesting ptomaines

    Synonyms: ptomaine poisoning