ptomain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ptomain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ptomain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ptomain.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ptomain

    Similar:

    ptomaine: any of various amines (such as putrescine or cadaverine) formed by the action of putrefactive bacteria

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).