ptolemaic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ptolemaic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ptolemaic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ptolemaic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ptolemaic

    of or relating to the astronomer Ptolemy

    of or relating to the geocentric Ptolemaic system

    in the Ptolemaic system of planetary motion the earth is fixed as the center of the universe with the sun and moon and planets revolving around it

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).