ptolemaic dynasty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ptolemaic dynasty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ptolemaic dynasty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ptolemaic dynasty.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ptolemaic dynasty

    Similar:

    ptolemy: an ancient dynasty of Macedonian kings who ruled Egypt from 323 BC to 30 BC; founded by Ptolemy I and ended with Cleopatra

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).