ptolemy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ptolemy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ptolemy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ptolemy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ptolemy

    Alexandrian astronomer (of the 2nd century) who proposed a geocentric system of astronomy that was undisputed until the late Renaissance

    Synonyms: Claudius Ptolemaeus

    an ancient dynasty of Macedonian kings who ruled Egypt from 323 BC to 30 BC; founded by Ptolemy I and ended with Cleopatra

    Synonyms: Ptolemaic dynasty

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).