ptosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ptosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ptosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ptosis.

Từ điển Anh Việt

  • ptosis

    /'tousis/

    * danh từ

    (y học) chứng sa mi mắt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ptosis

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng sa mi mắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ptosis

    drooping of the upper eyelid caused by muscle paralysis and weakness