power takeoff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

power takeoff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm power takeoff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của power takeoff.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • power takeoff

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    công suất ra

    công suất trích ra

    giao thông & vận tải:

    sự cất cánh động lực

    sự trích công suất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • power takeoff

    a device that transfers power from an engine (as in a tractor or other motor vehicle) to another piece of equipment (as to a pump or jackhammer)

    Synonyms: PTO