power hood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

power hood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm power hood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của power hood.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • power hood

    * kỹ thuật

    ô tô:

    mui xếp (xe mui trần) điều khiển bằng điện