power jet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

power jet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm power jet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của power jet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • power jet

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    lỗ tia làm đậm (tăng tải)

    hóa học & vật liệu:

    ông tia xăng mạnh

    ống tia xăng mạnh