power cuts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

power cuts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm power cuts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của power cuts.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • power cuts

    * kỹ thuật

    điện:

    số lần cắt điện