power mean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

power mean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm power mean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của power mean.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • power mean

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trung bình lũy thừa