power loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
power loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm power loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của power loss.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
power loss
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
độ hao công suất
sự hao công suất
xây dựng:
hao điện
mất công suất
sự mất điện
điện:
mất điện năng
sự mất công suất
tổn hao công suất
tổn thất điện năng
toán & tin:
sự tổn hao công suất
suy hao nguồn
Từ liên quan
- power
- power ~
- powered
- powerpc
- power on
- power up
- power-on
- powerful
- power cut
- power dam
- power fan
- power gas
- power jet
- power law
- power off
- power oil
- power ram
- power saw
- power tap
- power-cut
- power-off
- power-saw
- powerboat
- powerless
- powerwash
- power cord
- power cost
- power cuts
- power dive
- power down
- power feed
- power flow
- power gain
- power grid
- power hood
- power jack
- power line
- power load
- power loom
- power loss
- power mean
- power pack
- power play
- power plug
- power pole
- power pool
- power pump
- power room
- power seat
- power sink