power law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

power law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm power law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của power law.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • power law

    * kỹ thuật

    luật công suất

    điện lạnh:

    định luật dạng lũy thừa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • power law

    Similar:

    stevens' law: (psychophysics) the concept that the magnitude of a subjective sensation increases proportional to a power of the stimulus intensity

    Synonyms: Stevens' power law