ptyalith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ptyalith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ptyalith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ptyalith.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ptyalith

    * kỹ thuật

    y học:

    sỏi nước bọt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ptyalith

    calculus in a salivary gland