ptisan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ptisan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ptisan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ptisan.

Từ điển Anh Việt

  • ptisan

    /ti'zæn/

    * danh từ

    nước lúa mạch, nước gạo rang (uống như trà)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ptisan

    * kinh tế

    nước gạo rang

    nước lúa mạch