pterygium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pterygium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pterygium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pterygium.

Từ điển Anh Việt

  • pterygium

    * danh từ

    số nhiều pterygia

    cánh; vây; đuôi cánh sau

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pterygium

    * kỹ thuật

    y học:

    mộng thịt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pterygium

    either of two thickened triangular layers of conjunctiva extending from the nasal edge of the eye to the cornea; it arises from irritation of the pinguecula