ptsd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ptsd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ptsd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ptsd.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ptsd
Similar:
posttraumatic stress disorder: an anxiety disorder associated with serious traumatic events and characterized by such symptoms as survivor guilt, reliving the trauma in dreams, numbness and lack of involvement with reality, or recurrent thoughts and images
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).