ptyalin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ptyalin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ptyalin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ptyalin.

Từ điển Anh Việt

  • ptyalin

    /'taiəlin/

    * danh từ

    (sinh vật học) Tyalin, men nước bọt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ptyalin

    * kinh tế

    amilaza nước bọt

    pyalin (men nước bọt)

    * kỹ thuật

    y học:

    enzyme (loại amylase) trong nước bọt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ptyalin

    an amylase secreted in saliva