platinum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
platinum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm platinum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của platinum.
Từ điển Anh Việt
platinum
/'plætinəm/
* danh từ
platin, bạch kim
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
platinum
* kỹ thuật
bạch kim
ô tô:
bạc kim
hóa học & vật liệu:
Pt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
platinum
a heavy precious metallic element; grey-white and resistant to corroding; occurs in some nickel and copper ores and is also found native in some deposits
Synonyms: Pt, atomic number 78