platinum black nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

platinum black nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm platinum black giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của platinum black.

Từ điển Anh Việt

  • platinum black

    /'plætinəmblæk/

    * danh từ

    muội platin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • platinum black

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    muội bạch kim

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • platinum black

    a fine black powder of platinum; used as a catalyst in chemical reactions