platinum thermometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

platinum thermometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm platinum thermometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của platinum thermometer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • platinum thermometer

    Similar:

    resistance thermometer: thermometer that measures temperature by changes in the resistance of a spiral of platinum wire

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).