platinum electrode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

platinum electrode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm platinum electrode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của platinum electrode.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • platinum electrode

    * kỹ thuật

    ô tô:

    điện cực bạch kim (bougie)