atomic number 78 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 78 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 78 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 78.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 78

    Similar:

    platinum: a heavy precious metallic element; grey-white and resistant to corroding; occurs in some nickel and copper ores and is also found native in some deposits

    Synonyms: Pt

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).