pta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pta.

Từ điển Anh Việt

  • pta

    * danh từ

    (PTA) của parent-teacher association hội phụ huynh-thầy giáo (ở các trường học)

    vt của peseta đồng pezơta (tiền Tây Ban Nha)