pte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pte.
Từ điển Anh Việt
pte
* danh từ
của Private lính trơn, binh nhì
Từ liên quan
- pte
- pter-
- pteris
- ptero-
- pterins
- pterion
- pteroid
- pterois
- pteryla
- pteretis
- pteropod
- pteropus
- pterygia
- pterylae
- pteridium
- pteriidae
- pterocarp
- pterocles
- pterosaur
- pterygial
- pterygiod
- pterygium
- pterygota
- pterygote
- pternalgia
- pternohyla
- pterocarya
- pteropodan
- pteropogon
- pteropsida
- pteridaceae
- pteridology
- pterocarpus
- pterocnemia
- pterodactyl
- pterosauria
- pterostigna
- pterostylis
- pterygiodus
- pterygotous
- pteridophyta
- pteridophyte
- pteridosperm
- pterospermum
- pteridologist
- pteroclididae
- pterodactylus
- pteropod ooze
- pteridological
- pteridospermae