pteropod ooze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pteropod ooze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pteropod ooze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pteropod ooze.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pteropod ooze

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bùn ốc chân cánh