ptyalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ptyalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ptyalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ptyalism.

Từ điển Anh Việt

  • ptyalism

    /'taiəlizm/

    * danh từ

    chứng ứa nước bọt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ptyalism

    * kinh tế

    chứng ứa nước bọt

    * kỹ thuật

    y học:

    tăng tiết nước bọt, tiết nước bọt quá độ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ptyalism

    excessive flow of saliva