pt boat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pt boat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pt boat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pt boat.
Từ điển Anh Việt
pt boat
/'pi:ti,bout/
* danh từ
tàu phóng ngư lôi tuần tiễu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pt boat
a small fast unarmored and lightly armed torpedo boat; P(atrol) T(orpedo) boat
Synonyms: mosquito boat, mosquito craft, motor torpedo boat
Từ liên quan
- pt
- pta
- pte
- pto
- ptah
- ptsd
- pter-
- ptyas
- ptboat
- pteris
- ptero-
- ptisan
- ptosis
- ptotic
- pt boat
- pterins
- pterion
- pteroid
- pterois
- pteryla
- ptloris
- ptolemy
- ptomain
- ptyalin
- pteretis
- pteropod
- pteropus
- pterygia
- pterylae
- ptilosis
- ptomaine
- ptyalise
- ptyalism
- ptyalith
- ptyalize
- ptarmigan
- pteridium
- pteriidae
- pterocarp
- pterocles
- pterosaur
- pterygial
- pterygiod
- pterygium
- pterygota
- pterygote
- ptolemaic
- ptolemy i
- pternalgia
- pternohyla