mosquito boat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mosquito boat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mosquito boat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mosquito boat.
Từ điển Anh Việt
mosquito boat
/məs'ki:toubout/ (mosquito-craft) /məs'ki:toukrɑ:ft/
craft) /məs'ki:toukrɑ:ft/
* danh từ
(hàng hải) tàu muỗi (loại tàu có trang bị súng, chạy nhanh, dễ điều động)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mosquito boat
Similar:
pt boat: a small fast unarmored and lightly armed torpedo boat; P(atrol) T(orpedo) boat
Synonyms: mosquito craft, motor torpedo boat